• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13589-10:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 10: Phương pháp đồng vị phóng xạ gamma

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole Geophygical survey – Part 10: Gamma isotope method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10950:2015

Giầy dép. Phương pháp thử đế ngoài, đế trong, lót mũ giầy và lót mặt. Hàm lượng chất tan trong nước. 8

Footwear -- Test method for outsoles, insoles, linings and insocks -- Water soluble content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7333:2003

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Xương xốp cacbon

Implants for surgery. Biomedical porous carbon bone

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7340:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô chở hàng

Road vehicles. Commercial vehicles dimensional codes

204,000 đ 204,000 đ Xóa
5

TCVN 7328-1:2003

Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng - Phần 1: Bơm nhiệt nước-gió và nước muối-gió

Water-source heat pumps - Testing and rating for performence - Part 1: Water-to-air and brine-to-air heat pumps

188,000 đ 188,000 đ Xóa
6

TCVN 7747:2007

Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ đối với thực phẩm chứa đường tinh thể bằng phương pháp đo phổ ESR,

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing crystalline sugar by ESR spectroscopy

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 742,000 đ