Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
16221 |
TCVN 1695:1987Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật Refined and white sugars. Specifications |
16222 |
TCVN 1696:1987Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử Refined and white sugars. Test methods |
16223 |
|
16224 |
TCVN 1771:1987Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications |
16225 |
TCVN 1772:1987Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử Stones and gravels for construction. Test methods |
16226 |
TCVN 2172:1987Thiếc - Phương pháp phân tích hóa học -Quy định chung Tin - General requirement for the methods of analysis |
16227 |
TCVN 2173:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Tin - Method for the determination of iron content |
16228 |
TCVN 2174:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng nhôm Tin - Method for the determination of aluminium content |
16229 |
TCVN 2175:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng antimon Tin - Methods for determination of antimony content |
16230 |
TCVN 2176:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng asen Tin. Determination of arsenic content |
16231 |
TCVN 2177:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Tin. Method for the determination of copper content |
16232 |
TCVN 2178:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng kẽm Tin. Determination of zinc content |
16233 |
TCVN 2179:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng bitmut Tin. Determination of bismuth content |
16234 |
TCVN 2180:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì Tin. Determination of lead content |
16235 |
TCVN 2181:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulphur content |
16236 |
TCVN 2182:1987Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic |
16237 |
|
16238 |
|
16239 |
TCVN 2368:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan Raw silk - Sensory method for evaluation of the quality of silk |
16240 |
TCVN 2369:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ ẩm thực tế Raw silk. Determination of actual moisture |