Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
15321 |
TCVN 5533:1991Sữa đặc và sữa bột. Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước Condensed milk and powdered milk. Determination of dry matters and water contents |
15322 |
|
15323 |
TCVN 5535:1991Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content |
15324 |
TCVN 5536:1991Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza bằng phương pháp phân cực Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method |
15325 |
TCVN 5537:1991Sữa đặc có đường. Phương pháp xác định protein tổng số Sweetened condensed milk. Determination of total protein content |
15326 |
|
15327 |
|
15328 |
TCVN 5540:1991Sản phẩm sữa bột đặc biệt dùng cho trẻ sơ sinh và còn nhỏ tuổi. Yêu cầu kỹ thuật Special powdered milk for babies and infants. Specifications |
15329 |
TCVN 5541:1991Sản phẩm sữa. Bao gói, bảo quản và vận chuyển Milk products. Packaging, storage and transportation |
15330 |
TCVN 5542:1991Quy phạm về vệ sinh đối với đồ hộp thực phẩm axit thấp và axit thấp đã axit hóa Code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods |
15331 |
TCVN 5543:1991Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols |
15332 |
TCVN 5544:1991Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols |
15333 |
TCVN 5545:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử tỷ trọng Gold and gold alloy. Density method of measurement |
15334 |
TCVN 5546:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử lửa Gold and gold alloy. Refractory method of measurement |
15335 |
TCVN 5547:1991Hợp kim vàng. Phương pháp xác định hàm lượng vàng và bạc Gold alloys. Determination of gold and silver contents |
15336 |
TCVN 5548:1991Hợp kim vàng. Phương pháp hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng bitmut, antimon, chì và sắt Gold alloys. Method of atomic absorpion analysis for determination of bismuth, antimony, lead and iron contents |
15337 |
TCVN 5556:1991Thiết bị điện hạ áp. Yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật Low-voltage electric equipments. General requirements for prevention of electric shocks |
15338 |
TCVN 5557:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị âm Quantities and units of acoustics |
15339 |
TCVN 5558:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics |
15340 |
TCVN 5559:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units of atomic and nuclear physics |