Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 15221 |
|
| 15222 |
|
| 15223 |
|
| 15224 |
|
| 15225 |
TCVN 5858:1994Đá quý. Phương pháp đo phổ hấp thụ Precious stones. Determination of absorbtion spectrum |
| 15226 |
|
| 15227 |
|
| 15228 |
|
| 15229 |
|
| 15230 |
|
| 15231 |
|
| 15232 |
|
| 15233 |
TCVN 43:1993Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm |
| 15234 |
|
| 15235 |
|
| 15236 |
TCVN 384:1993Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values |
| 15237 |
TCVN 1279:1993Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage |
| 15238 |
|
| 15239 |
|
| 15240 |
|
