Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
15221 |
TCVN 5428:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp đo cường độ phóng điện cục bộ ở điện áp xoay chiều Power transformers. Methods of measuring partial discharge intensiveness during AC voltage testing |
15222 |
TCVN 5429:1991Máy biến áp điện lực và máy kháng điện. Yêu cầu đối với độ bền điện của cách điện Power transformers and reactors. Requirements for electric insulation strength |
15223 |
TCVN 5430:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền điện của cách điện bên trong xung chuyển mạch Power transformers. Test methods of inside electric insulation strength by switching impulse |
15224 |
TCVN 5431:1991Máy biến áp điện lực dầu thông dụng. Tải cho phép Oil power transformers for general purpose. Permisible loads |
15225 |
TCVN 5432:1991hử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp, Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power transformers. Test methods of electric strength of insulation by A.C voltages at industrial frequency |
15226 |
TCVN 5433:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền khi ngắn mạch Power transformers. Methods of short-circuit testing |
15227 |
TCVN 5434:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử phát nóng Power transformers. Test method of heating |
15228 |
TCVN 5435:1991Máy biến áp điện lực. Phương pháp đo thông số điện môi của cách điện Power transformers. Methods for measuring dielectric parameters of insolution |
15229 |
|
15230 |
TCVN 5437:1991Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường Wall glazed ceramic tiles for interior surfaces |
15231 |
|
15232 |
|
15233 |
TCVN 5440:1991Bê tông. Kiểm tra đánh giá độ bền. Quy định chung Concrete. Strength control and evaluation. General |
15234 |
|
15235 |
TCVN 5442:1991Vật liệu dệt. Sợi dệt. Phương pháp xác định khuyết tật trên máy USTER Textiles. Textile threads. Determination the imperfection by the USTER equipment |
15236 |
|
15237 |
TCVN 5444:1991Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ không nhầu Woven fabrics. Determination of crease resistance |
15238 |
TCVN 5445:1991Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền mài mòn Woven fabrics. Determination of abrasion resistance |
15239 |
TCVN 5446:1991Đường mía thô. Phương pháp xác định cỡ hạt Crude cane sugar. Granulometric determination |
15240 |
|