Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6721

TCVN 9957:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Caroten tổng hợp

Food additives. Colours. Synthetic β-caroten

6722

TCVN 9958:2013

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Apo - 8\' - Carotenal

Food additives. Colours. β-apo-8\'-carotenal.

6723

TCVN 9954:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Caramel

Food additives - Colours - Caramel

6724

TCVN 9953:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Fast Green FCF

Food additives - Colours - Fast green FCF

6725

TCVN 9949:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Red 2G

Food additives. Colours. Red 2G

6726

TCVN 9950:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Allura Red Ac

Food additives. Colours. Allura Red AC

6727

TCVN 9951:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Indigotine

Food additives. Colours. Indigotine

6728

TCVN 9952:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Green S

Food additives - Colours - Green S

6729

TCVN 9948:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Azorubine

Food additives. Colours. Azorubine

6730

TCVN 9946-3:2013

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 3: Lấy mẫu định lượng

Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 3: Sampling by variables

6731

TCVN 9947:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Carmine

Food additives. Colours. Carmines

6732

TCVN 9946-2:2013

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 2: Lấy mẫu định tính

Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 2: Sampling by attributes

6733

TCVN 9946-1:2013

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 1: Lấy mẫu chấp nhận

Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 1: Acceptance sampling

6734

TCVN 9945-1:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 1: Hướng dẫn chung

Control charts -- Part 1: General guidelines

6735

TCVN 9945-2:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 2: Biểu đồ kiểm soát Shewhart

Control charts -- Part 2: Shewhart control charts

6736

TCVN 9945-4:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 4: Biểu đồ tổng tích lũy

Control charts -- Part 4: Cumulative sum charts

6737

TCVN 9945-3:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 3: Biểu đồ kiểm soát chấp nhận

Control charts -- Part 3: Acceptance control charts

6738

TCVN 9944-4:2013

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng

Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 4: Process capability estimates and performance measures

6739

TCVN 9944-7:2013

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 7: Năng lực của quá trình đo

Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 7: Capability of measurement processes

6740

TCVN 9944-3:2013

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 3: Nghiên cứu hiệu năng máy đối với dữ liệu đo được trên bộ phận riêng biệt

Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 3: Machine performance studies for measured data on discrete parts

Tổng số trang: 938