-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6627-31:2011Máy điện quay. Phần 31: Lựa chọn động cơ hiệu suất năng lượng kể cả các ứng dụng biến đổi tốc độ. Hướng dẫn áp dụng. Rotating electrical machines. Part 31: Selection of energy-efficient motors including variable speed applications. Application guide |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7428:2015Da – Phép thử vật lý – Xác định độ chịu nước của da nặng Leather – Physical test methods – Determination of water resistance of heavy leathers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 284,000 đ | ||||