• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11942:2017

Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định dư lượng các hợp chất màu triphenylmetan và các chất chuyển hoá của chúng - Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần (lc-ms/ms)

Fish and fishery products - Determination of triphenylmethane dyes residues and their metabolites - Liquid chromatỏgaphic with tandem mass spectroscopy (LC-MS/MS) method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7206:2002

Quần áo và thiết bị bảo vệ chống nóng. Phương pháp thử độ bền nhiệt đối lưu sử dụng lò tuần hoàn dòng khí nóng

Clothing and equipment for protection against. Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12248-2:2018

Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 2: Chiết oxit và hydroxit sắt tinh thể bằng dithionit

Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 2: Extraction of crystalline iron oxides and hydroxides with dithionite

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1450:1973

Gạch rỗng đất sét nung

Clay hollow brick

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4072:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng chất béo

Candy. Determination of fat content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6742:2000

Hoạt động ngân hàng. Trao đổi thông tin viễn thông ngân hàng. Mã phân định ngân hàng

Banking. Banking telecommunication messages. Bank identifier codes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7303-2-17:2009

Thiết bị điện y tế. Phần 2-17: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị tự động điều khiển xạ trị áp sát sau khi nạp nguồn

Medical electrical equipment. Part 2-17: Particular requirements for the safety of automatically-controlled brachytherapy afterloading equipment

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 11843:2017

Bóng đèn LED, đèn điện LED và môđun LED – Phương pháp thử

Test method for LED lamps, LED luminaires and LED module

284,000 đ 284,000 đ Xóa
9

TCVN 1039:1971

Vòng chặn phẳng có vấu. Kích thước

Claw flat thrust rings. Dimensions

0 đ 0 đ Xóa
10

TCVN 11434-6:2016

Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 6: Tiêu chí đánh giá độ rỗng trong các mối hàn BGA và LGA và phương pháp đo

Printed board assemblies – Part 6: Evaluation criteria for voids in soldered joints of BGA and LGA and measurement method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 7417-25:2015

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 25: Yêu cầu cụ thể. Cơ cấu cố định ống. 20

Conduit systems for cable management - Part 25: Particular requirements - Conduit fixing devices

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,234,000 đ