-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13653:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định nhiệt lượng Solid biofuels - Determination of calorific value |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13655-4:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Yêu cầu kỹ thuật và loại nhiên liệu – Phần 4: Dăm gỗ Solid biofuels – Fuel specifications and classes – Part 4: Graded wood chips |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11517:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định monoglycerid và diglycerid – Phương pháp sắc ký khí Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono– and diglecerides – Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13654-2:2023Dăm gỗ – Phần 2: Dăm gỗ dùng để sản xuất ván dăm, ván sợi Wood chips – Part 2: Wood chips used for particleboards, fiberboards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7417-22:2015Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 22: Yêu cầu cụ thể. Hệ thống ống uốn được. 17 Conduit Systems for cable management - Part 22: Particular requirements - Pliable conduit systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 640,000 đ |