Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
6381 |
TCVN 10664-1:2014Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Kiểm hình học Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 1: Geometrical tests |
6382 |
TCVN 10664-2:2014Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Kiểm thực tế Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 2: Practical tests |
6383 |
TCVN 10665-1:2014Điều kiện kiểm máy khoan và doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Máy kiểu một trụ Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 1: Single column type machines |
6384 |
TCVN 10665-2:2014Điều kiện kiểm máy khoan, doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Máy kiểu cổng có bàn máy di động Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 2: Portal type machines with moving table |
6385 |
TCVN 10667:2014Cọc bê tông ly tâm - Khoan hạ cọc - Thi công và nghiệm thu Spun concrete pile - Pile drilling and installing - C onstruction and acceptance |
6386 |
TCVN 197-1:2014Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature |
6387 |
|
6388 |
|
6389 |
|
6390 |
TCVN 4198:2014Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Soils – Laboratory methods for particle - size analysis |
6391 |
TCVN 4501-1:2014Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 1: Nguyên tắc chung Plastics - Determination of tensile properties Part 1: General principles |
6392 |
TCVN 4501-2:2014Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics |
6393 |
TCVN 5175:2014Bóng đèn huỳnh quang hai đầu - Qui định về an toàn Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications |
6394 |
|
6395 |
TCVN 5465-25:2014Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hóa học - Phần 25: Hỗn hợp xơ polyeste và một số xơ khác (phương pháp sử dụng axit tricloaxetic và clorofom) Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 25: Mixtures of polyester and certain other fibres (method using trichloroacetic acid and chloroform) |
6396 |
TCVN 5465-26:2014Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hóa học - Phần 26: Hỗn hợp xơ melamin và xơ bông hoặc xơ melamin và xơ aramit (phương pháp sử dụng axit formic nóng) Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 26: Mixtures of melamine and cotton or aramide fibres (method using hot formic acid) |
6397 |
TCVN 5692:2014Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử Wood-based panels – Determination of dimensions of pieces |
6398 |
TCVN 5694:2014Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng Wood-based panels – Determination of density |
6399 |
TCVN 6088-1:2014Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 1: Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method |
6400 |
TCVN 6088-2:2014Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 2: Phương pháp nhiệt - Trọng lượng sử dụng thiết bị phân tích tự động có bộ phận sấy khô bằng hồng ngoại Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 2: Thermogravimetric methods using an automatic analyser with an infrared drying unit |