Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.475 kết quả.
Searching result
941 |
TCVN 9958:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Apo - 8\' - Carotenal Food additives. Colours. β-apo-8\'-carotenal. |
942 |
|
943 |
TCVN 9953:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Fast Green FCF Food additives - Colours - Fast green FCF |
944 |
|
945 |
TCVN 9950:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Allura Red Ac Food additives. Colours. Allura Red AC |
946 |
|
947 |
|
948 |
|
949 |
|
950 |
TCVN 9937:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl. Phương pháp quang phổ Starches and derived products. Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method. Spectrophotometric method |
951 |
TCVN 9938:2013Tinh bột tự nhiên hoặc tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng chất béo tổng số Starches, native or modified. Determination of total fat content |
952 |
|
953 |
TCVN 9940:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng tro sulfat Starches and derived products. Determination of sulphated ash |
954 |
TCVN 9941:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp quang phổ Starches and derived products. Determination of total phosphorus content. Spectrophotometric method |
955 |
TCVN 9942:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp đo điện thế Starches and derived products. Determination of chloride content. Potentiometric method |
956 |
TCVN 9936:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl. Phương pháp chuẩn độ Starches and derived products. Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method. Titrimetric method |
957 |
TCVN 9935:2013Tinh bột tự nhiên. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo độ phân cực ewers Native starch. Determination of starch content. Ewers polarimetric method |
958 |
TCVN 9934:2013Tinh bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp dùng tủ sấy Starch. Determination of moisture content. Oven-drying method |
959 |
TCVN 9932:2013Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng nhóm cacboxymetyl trong tinh bột cacboxymetyl Modified starch. Determination of content of carboxymethyl groups in carboxymethyl starch |
960 |
TCVN 9933:2013Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng hydroxypropyl. Phương pháp phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) proton Modified starch. Determination of hydroxypropyl content. Method using proton nuclear magnetic resonance (NMR) spectrometry |