Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.477 kết quả.

Searching result

21

TCVN 5006:2025

Quả có múi – Hướng dẫn bảo quản

Citrus fruits – Guidelines for storage

22

TCVN 14424:2025

Hoa atisô – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Artichokes – Specification and test methods

23

TCVN 14425:2025

Ớt cay quả tươi

Chilli peppers

24

TCVN 14426:2025

Ớt ngọt quả tươi

Sweet pepper

25

TCVN 14427:2025

Rau muống tươi

Water convolvulus

26

TCVN 14428:2025

Dừa già quả tươi

Mature coconut

27

TCVN 13993:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè

Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain

28

TCVN 13995:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng trang thiết bị y tế

Traceability – Requirement for supply chain of medical devices

29

TCVN 13988:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rượu vang

Traceability – Requirements for wine supply chain

30

TCVN 13989:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sản phẩm dược mỹ phẩm

Traceability – Requirements for cosmeceutical products supply chain

31

TCVN 13990:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với logistic chuỗi lạnh cho thực phẩm

Traceability – Requirements for food cold chain logistics

32

TCVN 13991:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc thủy sản

Traceability – Guidelines for seafood traceability

33

TCVN 13987:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu về thu thập thông tin trong truy xuất nguồn gốc thực phẩm

Traceability – Requirements for information capture in food tracebility

34

TCVN 14142:2024

Rong nho (Caulerpa lentillifera)

Sea grapes (Caulerpa lentillifera)

35

TCVN 14178:2024

Cá ngừ đông lạnh

Frozen tuna

36

TCVN 13917-4:2024

Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 4: Sự kiện ngô chuyển gen MON 87427

Detection and quatification of genetically modified plants and products derived from genetically modified plants by real-time PCR – Part 4: Maize event M0N87427

37

TCVN 13917-5:2024

Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 5: Sự kiện ngô chuyển gen MON 87460

Detection and quatification of genetically modified plants and products derived from genetically modified plants by real-time PCR – Part 5: Maize event MON 87460

38

TCVN 14187:2024

Mật ong – Xác định Chì, Cadimi, Asen bằng phương pháp quang phổ nguồn plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS)

Honey – Determination of lead, cadmium, arsenic by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

39

TCVN 14188:2024

Mật ong – Xác định dư lượng nhóm Neonicotinoid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of Neonicotinoid residues by liquid chromatography–tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

40

TCVN 14189:2024

Trứng – Xác định dư lượng nhóm Sudan bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Eggs – Determination of Sudan residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

Tổng số trang: 124