-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10299-3:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 3: Giám sát và đánh giá tổ chức khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 3: Monitoring and evaluation of mine action organizations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14229:2025Chuỗi cung ứng thực phẩm – Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc sản phẩm ở cấp độ thùng chứa Food supply chain – Guideline for case-level traceability |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14291-1:2025Công nghệ thông tin – Internet vạn vật (IoT) – Nền tảng trao đổi dữ liệu cho các dịch vụ IoT – Phần 1: Các yêu cầu chung và kiến trúc. Internet of Things (IoT) – Data exchange platform for IoT services – Part 1: General requirements and architecture |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO 22003-1:2025An toàn thực phẩm – Phần 1: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm Food safety – Part 1: Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |