Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.984 kết quả.
Searching result
17901 |
TCVN 2532:1978Thân ghép-hẹp (GH) của ổ lăn. Kích thước cơ bản Split pillow blocks of GH Serie for rolling bearings. Basic dimensions |
17902 |
|
17903 |
|
17904 |
TCVN 2535:1978Nắp có vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with recess for cup seal. Structure and dimensions |
17905 |
TCVN 2536:1978Nắp có rãnh mỡ. Kết cấu và kích thước Caps with fat grooves. Structure and dimensions |
17906 |
TCVN 2537:1978Nắp có rãnh vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with groove for cup seal. Structure and dimensions |
17907 |
TCVN 2544:1978Vòng định vị bằng vít và rãnh để lắp vòng lò xo khóa. Kích thước Adjusting rings with screws and grooves for locking spring rings. Dimensions |
17908 |
TCVN 2546:1978Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở. Yêu cầu kỹ thuật Lighting system fuseboard for dwelling houses - Technical requirements |
17909 |
TCVN 2547:1978Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở - Yêu cầu kỹ thuật Lighting system fuse-boards for dwelling houses. Technical requirements |
17910 |
TCVN 2548:1978Sản phẩm kỹ thuật điện. Ghi nhãn. Yêu cầu chung Electrotechnical products. Marking. General requirements |
17911 |
TCVN 2549:1978Nồi hơi và nồi chưng nước. Ký hiệu tượng trưng cho các cơ cấu điều khiển Steam and hot water boilers. Symbols of control devices |
17912 |
TCVN 2550:1978Ren tròn của đầu và đui đèn điện. Kích thước cơ bản Round thread for lamp caps and holders. Basic dimensions |
17913 |
|
17914 |
TCVN 2552:1978Biến áp loa truyền thanh các kiểu BLT-5, BLT-10 và BLT-25 Matching transformers for loud speakers of types BLT-5, BLT-10 and BLT-25 |
17915 |
TCVN 2553:1978Biến áp hỗn hợp đường dây và loa truyền thanh kiểu BALT-25 Universal transformers and loudspeakers of type BALT-25 |
17916 |
TCVN 2556:1978Biến trở thay đổi. Dãy trị số điện trở danh nghĩa Variable resistors. Series of nominal resistances |
17917 |
|
17918 |
|
17919 |
TCVN 2562:1978Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điezen. Yêu cầu kỹ thuật chung Tractor and combine diesels. Specifications |
17920 |
TCVN 2563:1978Động cơ xăng. Bộ chế hòa khí. Phương pháp thử điển hình Petrol engines. Carburettors. Type test methods |