Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 17681 |
|
| 17682 |
|
| 17683 |
TCVN 3577:1981Trâu bò sữa. Kiểm tra khả năng xuất sữa Dairy cattle. Inspection of milk productivity |
| 17684 |
|
| 17685 |
|
| 17686 |
TCVN 3581:1981Kính bảo hộ lao động. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Eye protectors. General technical requirements and test methods |
| 17687 |
TCVN 3582:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ dài Textiles. Wool fibres. Measurement of length |
| 17688 |
TCVN 3583:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ nhỏ Textile material - Wool fibres - Test for finenoss |
| 17689 |
TCVN 3584:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo Textiles materials - Wool fibres - Test for wool grease |
| 17690 |
TCVN 3585:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định lượng tạp chất và lượng lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay Textiles materials - Wool fibres - Test for vegetable matter, impurities, dead fibres in wool by direct counting |
| 17691 |
|
| 17692 |
TCVN 3587:1981Máy khoan cần. Độ chính xác và cứng vững Radial drilling machines. Norms of accuracy and rigidity |
| 17693 |
TCVN 3589:1981Máy ép một khuỷu thân kín tác động đơn. Cách kiểm độ chính xác Single acting close side single crank presses. Test method of accuracy |
| 17694 |
TCVN 3592:1981Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản Woodworking lathers - Basic parameters and dimensions |
| 17695 |
|
| 17696 |
|
| 17697 |
|
| 17698 |
TCVN 3596:1981Máy mài gỗ băng phẳng. Thông số và kích thước cơ bản Woodworking flat band grinding machines. Basic parameters and dimensions |
| 17699 |
TCVN 3597:1981Máy bào gỗ bốn mặt. Thông số và kích thước cơ bản Woodworking four-way planing machines. Basic parameters and dimensions |
| 17700 |
TCVN 3598:1981Máy bào gỗ bốn mặt. Độ chính xác và cứng vững Woodworking planning four-way machines. Standards of accuracy and rigidity |
