Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.984 kết quả.
Searching result
17501 |
TCVN 3013:1979Dao tiện vai gắn hợp kim cứng Carbide tipped recessing turning tools. Structure and dimensions |
17502 |
TCVN 3014:1979Dao tiện mặt mút đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped bent facing tools. Structure and dimensions |
17503 |
TCVN 3015:1979Dao tiện tinh rộng bản gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped broad-nose finishing turning tools. Structure and dimensions |
17504 |
TCVN 3016:1979Dao tiện lỗ thông với phi=60o gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped inside turning tools having phi=60o. Structure and dimensions |
17505 |
TCVN 3017:1979Dao tiện lỗ không thông gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped turning tools for bottom holes. Structure and dimensions |
17506 |
TCVN 3018:1979Dao tiện cắt đứt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped cutting-off turning tools. Structure and dimensions |
17507 |
TCVN 3019:1979Dao tiện suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped bent bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
17508 |
TCVN 3020:1979Dao tiện suốt đầu thẳng gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped straight bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
17509 |
TCVN 3021:1979Dao tiện vai suốt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped recessing bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
17510 |
TCVN 3022:1979Dao tiện mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped facing turning tools. Structure and dimensions |
17511 |
TCVN 3023:1979Dao tiện lỗ thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped boring and turning tools for open-end holes. Structure and dimensions |
17512 |
TCVN 3024:1979Dao tiện lỗ không thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped boring and turning tools for blind holes. Structure and dimensions |
17513 |
TCVN 3025:1979Dao tiện rãnh và cắt đứt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped necking and cutting-off turning tools. Structure and dimensions |
17514 |
TCVN 3026:1979Dao bào suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped bullnose gooseneck tools. Design and dimensions |
17515 |
TCVN 3027:1979Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions |
17516 |
TCVN 3028:1979Dao bào mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped undercutting straight and gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions |
17517 |
TCVN 3029:1979Dao bào cắt rãnh và cắt đứt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped cutting-off and necking gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions |
17518 |
TCVN 3030:1979Dao bào suốt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped tools for shaping machines. Design and dimensions |
17519 |
TCVN 3031:1979Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions |
17520 |
TCVN 3032:1979Dao bào mặt mút gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped undercutting planing tools.Design and dimensions |