Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.981 kết quả.

Searching result

16441

TCVN 249:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Bricks. Determination of density

16442

TCVN 250:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Bricks. Determination of volumetric mass

16443

TCVN 252:1986

Than. Phương pháp phân tích chìm nổi và xác định độ khả tuyển

Coal. Froth flotation testing and determination of washability efficiency

16444

TCVN 254:1986

Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Coal. Determination of phosphorus content

16445

TCVN 2543:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi và rãnh lắp vòng chặn - Yêu cầu kỹ thuật

Retaining spring flat thrust rings and grooves for them - Specifications

16446

TCVN 259:1986

Kích thước góc

Standard angles

16447

TCVN 260:1986

Dung sai của kích thước góc

Angle tolerances

16448

TCVN 263:1986

Chỗ đặt đầu chìa vặn. Kích thước

Cross recesses for screws. Dimensions

16449

TCVN 268:1986

Máy phay công xôn. Kích thước cơ bản

Knee-and-column milling machines. Basic dimensions

16450

TCVN 269:1986

Máy bào ngang. Kích thước cơ bản

Shapers. Basic dimensions

16451

TCVN 2739:1986

Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định độ axit và độ kiềm

Pesticides - Method for determination of acid and base contents

16452

TCVN 2740:1986

Thuốc trừ sâu. BHC 6% dạng hạt

Insecticides. BHC 6%, granule

16453

TCVN 2741:1986

Thuốc trừ sâu. Basudin 10% dạng hạt

Insecticides. Basudin 10%, granule

16454

TCVN 2742:1986

Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt

Insecticides and nematicide carbofuran 3% granule

16455

TCVN 2744:1986

Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Pesticides - Method for the determination of water contents

16456

TCVN 281:1986

Đinh tán thép. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Rivets. Classification and specifications

16457

TCVN 283:1986

Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc. Kích thước

Tight fitted raised countersunk head rivets. Dimensions

16458

TCVN 285:1986

Đinh tán mũ bằng ghép chắc. Kích thước

Plat head rivets

16459

TCVN 287:1986

Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc kín. Kích thước

Raised countersunk head riverts

16460

TCVN 288:1986

Đinh tán mũ côn ghép chắc kín. Kích thước

Tight fitted cone head rivets. Demensions

Tổng số trang: 950