Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

12981

TCVN 7057-1:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 1: Lốp

Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 1: Tyres

12982

TCVN 7056:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô - Lắp giảm xóc sau

Road vehicles - Motorcycles - Mounting of rear shock absorbers

12983

TCVN 7054:2002

Vàng thương phẩm. Yêu cầu kỹ thuật

Commercial gold. Technical requirements

12984

TCVN 7055:2002

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng

Gold and fold alloys. X-ray fluorescent method for determination of gold content

12985

TCVN 7053:2002

Bếp nấu ăn xách tay gắn chai khí đốt hoá lỏng

Portable cookers attached to liquefied petroleum gas cylinder

12986

TCVN 7052-2:2002

Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 2: Chai dùng đinh chảy

Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 2: Cylinders with fusible plugs

12987

TCVN 7052-1:2002

Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 1: Chai không dùng đinh chảy

Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 1: Cylinders without fusible plugs

12988

TCVN 7051:2002

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng kim loại không được nạp lại - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Gas cylinders - Non-refillable metallic gas cylinders - Specification and test methods

12989

TCVN 7050:2002

Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật

Non-heat treated processed meat. Specification

12990

TCVN 7049:2002

Thịt chế biến có xử lý nhiệt - Quy định kỹ thuật

Heat treated processed meat - Specification

12991

TCVN 7048:2002

Thịt hộp - Quy định kỹ thuật

Canned meat - Specification

12992

TCVN 7047:2002

Thịt lạnh đông - Quy định kỹ thuật

Frozen meat - Specification

12993

TCVN 7046:2002

Thịt tươi. Quy định kỹ thuật

Fresh meat. Specification

12994

TCVN 7045:2002

Rượu vang. Quy định kỹ thuật

Wine. Specification 

12995

TCVN 7044:2002

Rượu mùi. Quy định kỹ thuật

Liqueur. Specification

12996

TCVN 7043:2002

Rượu trắng - Quy định kỹ thuật

Distilled alcoholic beverages - Specification

12997

TCVN 7042:2002

Bia hơi. Quy định kỹ thuật

Draught beer. Specification

12998

TCVN 7041:2002

Đồ uống pha chế sẵn không cồn. Quy định kỹ thuật

Soft drinks. Specification

12999

TCVN 7040:2002

Gia vị. Xác định độ ẩm. Phương pháp chưng cất lôi cuốn

Spices and condiments. Determination of moisture content. Entrainment method

13000

TCVN 7039:2002

Gia vị và gia vị thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu bay hơi

Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content

Tổng số trang: 949