• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7251:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng clorua hoà tan

Tobacco and tobacco products. Determination of dissoluble chloride content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8664-1:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 1: Phân loại độ sạch không khí

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 1: Classification of air cleanliness

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 7259:2003

Thuốc lá sợi. Xác định tỷ lệ sợi bằng phương pháp sàng

Fine cut tobacco. Determination of fine cut tobacco ratio by sieving method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1822:1993

Thép cacbon dụng cụ

Tool carbon steels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7260:2003

Thuốc lá nguyên liệu. Xác định dư lượng clorophyl (chỉ số xanh)

Raw tobacco. Determination of chlorophyll residues contents (green index)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ