Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
7001 |
TCVN 9889-1:2013Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu Shunt power capacitors of the non-self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1 kV. Part 1: General. Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation |
7002 |
TCVN 9888-3:2013Bảo vệ chống sét. Phần 3: Thiệt hại vật chất đến kết cấu và nguy hiểm tính mạng Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard |
7003 |
TCVN 9888-2:2013Bảo vệ chống sét. Phần 2: Quản lý rủi ro Protection against lightning - Part 2: Risk management |
7004 |
TCVN 9888-1:2013Bảo vệ chống sét. Phần 1: Nguyên tắc chung Protection against lightning - Part 1: General principles |
7005 |
TCVN 9887:2013Thực phẩm. Xác định dư lượng etyl carbamat. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng Foodstuffs. Determination ethyl carbamate. Gas chromatography-mass spectrometry method |
7006 |
TCVN 9886:2013Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật carbaryl. Phương pháp đo màu Food stuffs. Determination of carbaryl pesticide residues. Colorimetric method |
7007 |
TCVN 9883:2013Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phổ khổi lượng Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS method |
7008 |
TCVN 9884:2013Thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao - Phổ khối lượng hai lần sau khi chiết bằng metanol và làm sạch bằng diatomit Foods of plant origin. Determination of pesticide residues using LC-MS/MS following methanol extraction and clean-up using diatomaceous earth |
7009 |
TCVN 9885:2013Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định dư lượng etylen dibromua. Phương pháp sắc ký khí Cereals and cereal products. Determination ethylene dibromide. Gas chromatographic method |
7010 |
TCVN 9879:2013Sơn - Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế Stormer Paint. Measuring krebs unit (KU) viscosity using the Stormer-type viscometer |
7011 |
TCVN 9880:2013Sơn tín hiệu giao thông - Bi thủy tinh dùng cho vạch kẻ đường - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Traffic paints - Glass beads used in pavement markings- Specifications and test methods |
7012 |
TCVN 9881:2013Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Xác định đặc tính của lớp phủ đường ống bằng phương pháp bóc tách Catốt Standard Test Methods for Cathodic Disbonding of Pipeline Coatings |
7013 |
TCVN 9882:2013Tính toán màu sắc cho các vật thể sử dụng hệ thống phân định màu của ủy ban quốc tế về chiếu sáng (CIE) Hydraulic structures. Technical requirements for construction by light compacted method |
7014 |
TCVN 9875:2013Xác định hàm lượng vàng trong hợp kim vàng trang sức. Phương pháp cupen hóa (hỏa luyện) Determination of gold in gold jewellery alloys. Cupellation method (fire assay) |
7015 |
TCVN 9876:2013Đồ trang sức. Xác định hàm lượng kim loại quý trong hợp kim vàng, platin, paladi 999 phần nghìn dùng làm đồ trang sức. Phương pháp hiệu số sử dụng quang phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng (ICP-OES) Jewellery. Determination of precious metals in 999 0/00 gold, platinum and palladium jewellery alloys. Difference method using inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES) |
7016 |
TCVN 9877:2013Đồ trang sức. Phương pháp lấy mẫu các hợp kim kim loại quý dùng làm đồ trang sức và các sản phẩm liên quan Jewellery. Sampling of precious metal alloys for and in jewellery and associated products |
7017 |
TCVN 9878:2013Vận hành thiết bị chiếu sáng hồ quang cacbon ngọn lửa hở để phơi mẫu vật liệu phi kim loại Standard Practice for Operating Open Flame Carbon Arc Light Apparatus for Exposure of Nonmetallic Materials |
7018 |
TCVN 9865:2013Ổ trượt. Hợp kim nhôm dùng cho ổ nguyên khối Plain bearings. Aluminium alloy for solid bearings |
7019 |
|
7020 |
TCVN 9861-2:2013Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 2: Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt nguyên khối. Plain bearings. Copper alloys. Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings |