Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R4R8R9R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10615-1:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 1: Không gian trình diễn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance space
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3382-1:2009
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.120.20 - Cách âm. Chống rung
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
6.1 - Bảo vệ công trình
|
Số trang
Page 19
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):228,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định cụ thể phương pháp đo thời gian âm vang và các thông số âm thanh khác trong các không gian trình diễn. Tiêu chuẩn này mô tả quy trình đo, các thiết bị cần thiết, phạm vi tiến hành phép đo, và phương pháp đánh giá các số liệu cũng như cách trình bày báo cáo thử nghiệm. Tiêu chuẩn nhằm áp dụng các phương pháp ứng dụng kỹ thuật số hiện đại và để đánh giá các thông số âm thanh phòng được dẫn xuất từ các đáp ứng xung.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
IEC 61260, Electroacoustics-Octave-band and fractional-octave-band filters (Điện thanh-Bộ lọc dải octa và dải octa phân đoạn). IEC 61672-1, Electroacoustics-Sound level meters-Part 1:Specifications (Điện thanh-Máy đo mức âm-Phần 1:Yêu cầu kỹ thuật). |
Quyết định công bố
Decision number
3743/QĐ - BKHCN , Ngày 31-12-2014
|