• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11935-3:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 3: Phép thử thời tiết tự nhiên

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Natural weathering test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8622:2010

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định lưu huỳnh bằng phép đo phổ hồng ngoại (IR)

Solid mineral fuels - Determination of sulfur by IR spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9432:2012

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp điện trở

Investigation, evaluation and exploration of minerals. Resistivity method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6222:1996

Chất lượng nước. Xác định crom tổng. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of total chromium. Atomic absorption spectrometric methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4172:1985

Ổ lăn. Phương pháp tính tần số quay giới hạn

Rolling bearings. Method of calculation of limited rotation frequency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4171:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vòng che hay vòng kín

Rolling bearings - Single row radial ball bearings with shields or seals

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4408:1987

Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định độ nghiền

Pulp. Determination of drainability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 6852-5:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 5: Nhiên liệu thử

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 5: Test fuels

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 10616:2014

Đồ trang sức - Độ tinh khiết của hợp kim kim loại quý

Jewellery - Fineness of precious metal alloys

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 900,000 đ