-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6552:1999Âm học. Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles. Engineering method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11012:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Độ tin cậy của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21 Road vehicles. Reliability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10579:2014Triệu hồi sản phẩm tiêu dùng - Hướng dẫn người cung ứng Consumer product recall – Guidelines for suppliers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10607-1:2014Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 1: Khái niệm và từ vựng Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 1: Concepts and vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||