Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

7821

TCVN 10225:2013

Ethylen sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu trong pha lỏng và khí

Ethylene for industrial use. Sampling in the liquid and the gaseous phase

7822

TCVN 10226:2013

Ethylen và propylen sử dụng trong công nghiệp. Xác định aceton, acetonitril, propan-2-ol và methanol. Phương pháp sắc ký khí

Ethylene and propylene for industrial use. Determination of acetone, acetonitrile, propan-2-ol and methanol. Gas chromatographic method

7823

TCVN 10221:2013

Hydrocarbon thơm. Lấy mẫu.

Aromatic hydrocarbons. Sampling

7824

TCVN 10220-1:2013

Phtalat ester sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Tổng quan

Phthalate esters for industrial use. Methods of test. Part 1: General

7825

TCVN 10217:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Cuộn dây đánh lửa - Đặc tính điện và phương pháp thử, L6

Road vehicles -- Ignition coils -- Electrical characteristics and test methods

7826

TCVN 10218:2013

Động cơ điezen - Các cụm ống phun nhiên liệu cao áp - Kích thước và yêu cầu chung

Diesel engines -- High-pressure fuel injection pipe assemblies -- General requirements and dimensions

7827

TCVN 10216:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Đánh giá trị số nhiệt của bugi

Road vehicles -- Heat rating of spark plugs

7828

TCVN 10213-2:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống đánh lửa - Phần 2: Đặc tính điện và phương pháp thử chức năng, L6

Road vehicles -- Ignition systems -- Part 2: Electrical performance and function test methods

7829

TCVN 10214:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Cụm cáp đánh lửa cao áp không bọc lưới - Phương pháp thử và yêu cầu chung, L6

Road vehicles -- Unscreened high-voltage ignition cable assemblies -- Test methods and general requirements

7830

TCVN 10215:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa - Phương pháp thử và yêu cầu, L6

Road vehicles -- Spark-plugs -- Test methods and requirements

7831

TCVN 10213-1:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống đánh lửa - Phần 1: Từ Vựng

Road vehicles -- Ignition systems -- Part 1: Vocabulary

7832

TCVN 10212:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Cáp đánh lửa cao áp không bọc lưới - Đặc tính, phương pháp thử và yêu cầu chung, L6

Road vehicles -- Unscreened high-voltage ignition cables -- General specifications, test methods and requirements

7833

TCVN 10211:2013

Phương tiện giao thông đường bộ, máy kéo và máy nông lâm nghiệp - Xác định đặc tính cháy của vật liệu nội thất

Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry -- Determination of burning behaviour of interior materials

7834

TCVN 10202:2013

Cần trục tháp. Yêu cầu ổn định

Tower cranes. Stability requirements

7835

TCVN 10210:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống lạnh dùng trong hệ thống điều hòa không khí di động (MAC) - Yêu cầu an toàn

Road vehicles -- Refrigerant systems used in mobile air conditioning systems (MAC) -- Safety requirements

7836

TCVN 10201-1:2013

Cần trục. Bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Maintenance. Part 1: General

7837

TCVN 10199-3:2013

Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Information labels. Part 3: Tower cranes

7838

TCVN 10200-1:2013

Cần trục. Tài liệu hướng dẫn bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Maintenance manual. Part 1: General

7839

TCVN 10198:2013

Cần trục. Tính sẵn sàng trong sử dụng. Từ vựng

Cranes. Availability. Vocabulary

7840

TCVN 10199-1:2013

Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Information labels. Part 1: General

Tổng số trang: 958