• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13763:2023

Phân bón – Xác định hàm lượng nhóm nitrophenolate bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of nitrophenolates content by high performance liquid chromatography (HPLC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 162:1986

Chìa vặn có miệng hở, một đầu, kiểu ngắn. Kết cấu và kích thước

Short single-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6219:2011

Chất lượng nước - Đo tổng hoạt độ phóng xạ beta trong nước không mặn - Phương pháp nguồn dày

Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7393-1:2009

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Bức xạ. Phần 1: Yêu cầu triển khai, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn đối với thiết bị y tế

Sterilization of health care products. Radiation. Part 1: Requirements for developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices.

216,000 đ 216,000 đ Xóa
5

TCVN 13424:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Hệ thống lưu trữ năng lượng cố định đối với các hệ thống điện kéo một chiều

Railway applications - Fixed installations - Stationary energy storage system for DC traction systems

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 6225-3:2011

Chất lượng nước. Xác định clo tự do và clo tổng số. Phần 3: Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số

Water quality. Determination of free chlorine and total chlorine. Part 3: Iodometric titration method for the determination of total chlorine

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6663-22:2013

Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 22: Hướng dẫn về thiết kế và lắp đặt các điểm quan trắc nước ngầm

Water quality – Sampling – Part 22: Guidance on the design and installation of groundwater monitoring points

192,000 đ 192,000 đ Xóa
Tổng tiền: 758,000 đ