Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
461 |
TCVN 13525:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với sản phẩm – Xác định tổng nhiệt lượng khi cháy (nhiệt trị) Reaction to fire tests for products – Determination of the gross heat of combustion (calorific value) |
462 |
TCVN 13526:2024Đánh giá tính độc hại gây chết người của các sản phẩm khí sinh ra khi cháy Estimation of the lethal toxic potency of fire effluents |
463 |
TCVN 8731:2024Công trình thủy lợi – Xác định hệ số thấm của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào, đổ nước và múc nước trong hố khoan Hydraulic structures – Field determination of soil permeability coefficient using infiltrometer tests in trial pit and permeability tests using open systems in borehole |
464 |
TCVN 14149:2024Công trình thủy lợi – Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa vào nền đất để chống thấm Hydraulic structures – Technical requirements for construction and acceptance for injecting grout into soil foundation to reduce permeability |
465 |
TCVN 14186:2024Du lịch và các dịch vụ liên quan – Spa chăm sóc sức khỏe – Yêu cầu đối với dịch vụ Tourism and related services – Wellness Spa – Service requirements |
466 |
TCVN 14165:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới mành – Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Lift net – Basic demensional parameters |
467 |
|
468 |
TCVN 14204-1:2024Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1:Rừng trồng Terrestrial forest volume measurement method - Part 1:Plantation |
469 |
TCVN 14204-2:2024Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1:Rừng tự nhiên Terrestrial forest volume measurement method - Part 2:Natural forest |
470 |
TCVN 14196:2024Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa Tourism services – Travel agencies and tour operators – Terminology |
471 |
TCVN 14209:2024Trại nuôi lợn nhiều tầng – Yêu cầu chung Multistory pig farms – General requirements |
472 |
TCVN 12197:2024An toàn thông tin – Mã hóa có xác thực Information security – Authenticated encryption |
473 |
TCVN 14190-1:2024An toàn thông tin – Tiêu chí và phương pháp luận đánh giá an toàn hệ thống sinh trắc học – Phần 1: Khung Information security – Criteria and methodology for security evaluation of biometric systems – Part 1: Framework |
474 |
TCVN 14190-2:2024An toàn thông tin – Tiêu chí và phương pháp đánh giá an toàn hệ thống sinh trắc học – Phần 2: Hiệu suất nhận dạng sinh trắc học Information security – Criteria and methodology for security evaluation of biometric systems – Part 2 : Biometric recognition performance |
475 |
TCVN 14190-3:2024An toàn thông tin – Tiêu chí và phương pháp đánh giá an toàn hệ thống sinh trắc học – Phần 3: Phát hiện tấn công trình diện Information security – Criteria and methodology for security evaluation of biometric systems – Part 3: Presentation attack detection |
476 |
TCVN 14191-1:2024An toàn thông tin – Biên tập lại dữ liệu xác thực – Phần 1: Yêu cầu chung Information security – Redaction of authentic data – Part 1: General |
477 |
TCVN 14192-1:2024Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về công cụ kiểm thử và phương pháp hiệu chuẩn công cụ kiểm thử để sử dụng trong kiểm thử các kỹ thuật giảm thiểu tấn công không xâm lấn trong mô- đun mật mã – Phần 1: Công cụ và kỹ thuật kiểm thử IT Security techniques - Test tool requirements and test tool calibration methods for use in testing noninvasive attack mitigation techniques in cryptographic modules - Part 1: Test tools and techniques |
478 |
TCVN 14192-2:2024Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về công cụ kiểm thử và phương pháp hiệu chuẩn công cụ kiểm thử để sử dụng trong kiểm thử các kỹ thuật giảm thiểu tấn công không xâm lấn trong mô- đun mật mã – Phần 2: Phương pháp và phương tiện hiệu chuẩn kiểm thử IT Security techniques - Test tool requirements and test tool calibration methods for use in testing noninvasive attack mitigation techniques in cryptographic modules - Part 2: Test calibration methods and apparatus |
479 |
TCVN 14208:2024Đường sắt khổ 1435 mm – Thiết kế ga và đầu mối Railways with track gauge of 1435 mm – Design of Stations and terminals |
480 |
TCVN 13239-1:2024Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu dữ liệu lớn – Phần 1: Khung và quy trình ứng dụng Information technology – Big data reference architecture – Part 1: Framework and application process |