Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 154 kết quả.

Searching result

101

TCVN 4328-1:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Part 1: Kjeldahl method

102

TCVN 4327:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định tro thô

Animal feeding stuffs. Determination of crude ash

103

TCVN 4325:2007

Thức ăn chăn nuôi. Lấy mẫu

Animal feeding stuffs. Sampling

104

TCVN 2265:2007

Thức ăn chăn nuôi - Thức ăn hỗn hợp cho gà

Animal feeding stuffs - Compound feeds for chickens

105

TCVN 1547:2007

Thức ăn chăn nuôi - Thức ăn hỗn hợp cho lợn

Animal feeding stuffs - Compound feeds for pigs

106

TCVN 1537:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng canxi, đồng, sắt, magiê, mangan, kali, natri và kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Animal feeding stuffs. Determination of the contents of calcium, copper, iron, magnesium, manganese, potassium, sodium and zinc. Method using atomic absorption spectrometry

107

TCVN 1526-1:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng canxi. Phần 1: Phương pháp chuẩn độ

Animal feeding stuffs. Determination of calcium content. Part 1: Titrimetric method

108

TCVN 6953:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxic B1 trong thức ăn hỗn hợp. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxic B1 content of mixed feeding stuffs. Method using high-performance liquid chromatography

109

TCVN 6952:2001

Thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử

Animal feeding stuffs. Preparation of test samples

110

TCVN 1525:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng Phospho. Phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs. Determination of Phosphorus content. Spectrometric method

111

TCVN 1644:2001

Thức ăn chăn nuôi. Bột cá. Yêu cầu kỹ thuật

Animal feeding stuffs. Fish meal. Specifications.

112

TCVN 4326:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác

Animal feeding stuffs. Determinetion of moisture and other volatile matter content

113

TCVN 4328:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein khô. Phương pháp Kjeldahl

Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and caculation of crude protein content. Kjeldahl method

114

TCVN 4331:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng chất béo

Animal feeding stuffs. Determination of fat content

115

TCVN 6599:2000

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxin B1

Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxin B1 content

116

TCVN 6600:2000

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ure

Animal feeding stuffs. Determination of urea content

117

TCVN 1547:1994

Thức ăn hỗn hợp cho lợn

ompound feed for pig

118

TCVN 2265:1994

Thức ăn hỗn hợp cho gà

Compound feeding stuffs for poultries

119

TCVN 1532:1993

Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp thử cảm quan

Animal feeding stuffs - Sensory test method

120

TCVN 1824:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử kéo

Metallic wire. Tensile test method

Tổng số trang: 8