-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14414:2025Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) – Nhiên liệu tuốc bin hàng không có chứa hydrocacbon tổng hợp – Quy định kỹ thuật Standard specification for aviation turbine fuel containing synthesized hydrocarbons |
388,000 đ | 388,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9132:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng kali và natri. Phương pháp đo phổ phát xạ ngọn lửa. Animal feeding stuffs. Determination of potassium and sodium contents. Methods using flame-emission spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13931:2024Bê tông – Phương pháp xác định hệ số dịch chuyển clorua Concrete Test method for determination of the chloride migration coefficient |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9129:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan sau khi xử lí bằng pepsin trong axit clohydric loãng. Animal feeding stuffs. Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute hydrochloric acid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 688,000 đ |