-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6094:2010Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo lưu hoá đĩa dao động Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9675-1:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Sắc ký khí các metyl este của axit béo – Phần 1: Hướng dẫn đo sắc ký khí các metyl este của axit béo Animal and vegetable fats and oils - Gas chromatography of fatty acid methyl esters - Part 1: Guidelines on modern gas chromatography of fatty acid methyl esters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9781:2013Mật ong. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Honey. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD,SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9109:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ractopamine hydroclorua bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Animal feeding stuff. Determination of ractopamine hydrochloride content by high performance liquid chromatographic method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||