Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 264 kết quả.

Searching result

181

TCVN 3841:1993

Xe đạp. ổ lái

Bicycles. Steering bushes

182

TCVN 3845:1993

Xe đạp. Líp

Bicycles. Free wheels

183

TCVN 5708:1993

Chỉ dẫn về các lớp phủ gia công nhiệt trên bản vẽ kỹ thuật

Indication of and heat treated coatings on technical drawings

184

TCVN 5709:1993

Thép cacbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Hot-rolled carbon steel for building. Specifications

185

TCVN 5662:1992

Máy kéo và máy nông nghiệp. Yêu cầu an toàn chung

Tractors and agricultural machines. General safety requirements

186

TCVN 1773:1991

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử

Agricultural tractors. Test methods

187

TCVN 5387:1991

Guồng tuốt lúa đạp chân. Yêu cầu kỹ thuật chung

Foot-driven threshers. Specifications

188

TCVN 5389:1991

Máy kéo và máy nông nghiệp. Yêu cầu an toàn chung đối với kết cấu

Tractors and agricultural machinery. General safety requirements for structures

189

TCVN 5390:1991

Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thông số và kích thước cơ bản

Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Basic parameters and dimensions

190

TCVN 5391:1991

Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Yêu cầu kỹ thuật chung

Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Specifications

191

TCVN 5423:1991

Động cơ điezen ô tô máy kéo. Bơm cao áp. Kích thước bao và kích thước lắp nối

Vehicle and tractor diesels. High-lift pumps. Overall and connecting dimensions

192

TCVN 5424:1991

Động cơ điezen ô tô máy kéo. Bơm cao áp. Điều kiện kỹ thuật chung

Vehicle and tractor diesels. High-lift pumps. Specifications

193

TCVN 2379:1990

Động cơ điezen máy kéo. Vòi phun. Phương pháp thử

Tractor diesels. Injectors. Test methods

194

TCVN 5124:1990

Động cơ điezen máy kéo. Bơm cao áp. Phương pháp thử

Tractor diesels. High-lift pumps. Test methods

195

TCVN 1437:1989

Máy nông nghiệp. Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Phương pháp thử

Agricultural machinery. Fluid pesticide mist and dust sprayers. Test methods

196

TCVN 4680:1989

Máy kéo nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Agricaltural tractors. List of quality characteristics

197

TCVN 4689:1989

Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thuật ngữ và định nghĩa

Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Terminology

198

TCVN 5018:1989

Máy nông nghiệp. Máy cày công dụng chung. Phương pháp thử

Agricultural machinery. General purpose ploughs. Test methods

199

TCVN 5038:1989

Máy nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Agricultural machinery. List of quality characteristics

200

TCVN 1833:1988

Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications

Tổng số trang: 14