-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1056:1971Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuyếch tán Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-34:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-34: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ - máy nén: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5389:1991Máy kéo và máy nông nghiệp. Yêu cầu an toàn chung đối với kết cấu Tractors and agricultural machinery. General safety requirements for structures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |