-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10899-2-1:2017Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-1: Bộ nối nguồn của máy khâu Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-1: Sewing machine couplers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9418:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp khí phóng xạ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Radioactive air method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8615-3:2010Thiết kế, chế tạo tại công trình bể chứa bằng thép hình trụ đứng, đáy phẳng dùng để chứa các loại khí hóa lỏng được làm lạnh ở nhiệt độ vận hành từ 0 độ C đến -165 độ C. Phần 3: Các bộ phận bê tông Design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed steel tanks for the storage of refrigerated, liquefied gases with operating temperatures between 0°C and -165°C. Part 3: Concrete components |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10780-1:2017Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của salmonella - Phần 1: Phương pháp phát hiện salmonella spp. Microbiology of the food chain - Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella - Part 1: Detection of Salmonella spp. |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5423:1991Động cơ điezen ô tô máy kéo. Bơm cao áp. Kích thước bao và kích thước lắp nối Vehicle and tractor diesels. High-lift pumps. Overall and connecting dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12296:2018Điều tra, đánh giá địa chất môi trường- Phương pháp xác định hoạt độ phóng xạ trên máy phổ gama phân giải cao Investigation, assessment of enviromental geology - Determination of the activity concentration (226 Ra, 232Th, 40K) by high resolution gamma-ray spectrometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6705:2009Chất thải rắn thông thường - Phân loại Normal solid wastes - Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5424:1991Động cơ điezen ô tô máy kéo. Bơm cao áp. Điều kiện kỹ thuật chung Vehicle and tractor diesels. High-lift pumps. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 878,000 đ | ||||