Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 139 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6907:2001

Biện pháp kiểm dịch thực vật. Các nguyên tắc kiểm dịch thực vật liên quan đến thương mại quốc tế

Phytosanitary measures. Principles of plant quarantine as related to international trade

122

TCVN 3937:2000

Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa

Glossary of phytosanitary. Terms and definitions

123

TCVN 1776:1995

Hạt giống lúa nước. Yêu cầu kỹ thuật

Rice seeds. Technical requirements

124

TCVN 4731:1989

Kiểm dịch thực vật. Phương pháp lấy mẫu

Plant quarantine. Sampling

125

TCVN 1700:1986

Hạt giống lúa nước. Phương pháp thử

Rice seeds. Test methods

126

TCVN 4261:1986

Bảo vệ thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa

Plant protection. Terms and definitions

127

TCVN 3937:1984

Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa

Plant quarantine. Terms and definitions

128

TCVN 3235:1979

Khoai tây giống. Củ để giống. Yêu cầu kỹ thuật và bảo quản

Breed potato. Specifications and storage

129

TCVN 3236:1979

Khoai tây giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breed potato. Specifications

130

TCVN 3237:1979

Khoai tây giống. Phương pháp thử

Breed potato. Test methods

131

TCVN 3238:1979

Hạt giống cà chua

Tomato seeds

132

TCVN 3239:1979

Hạt giống đậu cove

Snap bean seeds

133

TCVN 3240:1979

Hạt giống rau cải

Radish Chinese cabbage and Chinese mustard seeds

134

TCVN 3241:1979

Hạt giống dưa chuột

Cucumber seeds

135

TCVN 2385:1978

Hạt giống đay. Yêu cầu kỹ thuật

Kenaf and jute seeds. Specifications

136

TCVN 2386:1978

Hạt giống đay. Phương pháp thử

Kenaf and jute seeds. Test methods

137

TCVN 2598:1978

Hạt giống su hào. Yêu cầu chất lượng

Kohl-rabi seeds. Quality characteristics

138

TCVN 2599:1978

Hạt giống su hào. Phương pháp thử

Kohl-rabi seeds. Test methods

139

TCVN 1699:1975

Hạt giống lúa - thuật ngữ và định nghĩa

Rice seed. Terms and definitions

Tổng số trang: 7