-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6351:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định độ tro Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1493:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vai cỡ nhỏ Rolling bearings. Single-row ball bearings with flange on outer ring |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7517:2005Xác định tình trạng dịch hại trong một vùng Determination of pest status in an area |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||