• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7746:2007

Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng phương pháp đo cường độ phát quang do kích thích ánh sáng

Foodstuffs. Detection of irradiated food using photostimulated luminescence

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7475:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 50. Kích thước cơ bản và kích thước lắp đặt/lắp lẫn

Road vehicles. 50 semi-trailer fifth wheel coupling pin. Basic and mounting/interchangeability dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6350:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định butylhidroxyanisol (BHA) và butylhydroxytoluen (BHT). Phương pháp sắc ký khí lỏng

Animal and vegetable fats and oils. Determination of butylhydroxyanisole (BHA) and butylhydroxytoluene (BHT). Gas liquid chromatographic method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11783-2:2017

Đất, đá, quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng bạc - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 7506-1:2005

Yêu cầu về chất lượng hàn. Hàn nóng chảy kim loại. Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng

Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 1: Guidelines for selection and use

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7515:2005

Yêu cầu để thiết lập các vùng không nhiễm dịch hại

Requirements for the establishment of pest free areas

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ