Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 445 kết quả.

Searching result

121

TCVN 12714-12:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 12: Tống quá sủ

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 12: Alnus nepalensis D. Don

122

TCVN 12714-13:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 13: Trám đen

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 13: Canarium tramdenum Dai& Yakovl

123

TCVN 13358-1:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 1: Quế

Forest tree cultivars – Non timber forest products species – Part 1: Cinnamomum cassia Blume

124

TCVN 13358-2:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 2: Bời lời đỏ

Forest tree cultivar – Non-timber Forest Products species – Part 2: Litsea glutinosa Roxb.

125

TCVN 13359:2021

Giống cây lâm nghiệp - Vườn ươm cây lâm nghiệp

Forest tree cultivar – Forest tree nursery

126

TCVN 13360:2021

Giống cây lâm nghiệp - Lâm phần tuyển chọn cung cấp giống các loài cây lấy gỗ

Forest tree cultivar – Selected forest seed stand

127

TCVN 13361-1:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 1: Phi lao

Forest tree cultivar - Seedling of coastal species - Part 1: Casuarina equisetifolia Forst. & Forst. f

128

TCVN 13361-2:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 2: Xoan chịu hạn (Neem)

Forest tree cultivars – Seedling of coastal species - Part 2: Azadirachta indica A.Juss

129

TCVN 13362-1:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 1: Trang

Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 1: Kandelia obovata Sheue. Liu & Yong

130

TCVN 13362-2:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 2: Đước đôi

Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 2: Rhizophora apiculata Blume

131

TCVN 12371-2-7:2021

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với Coffee ringspot vius

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-7: Particular requirements for Coffee ringspot vius

132

TCVN 12371-2-8:2021

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với vi khuẩn Pseudomonas syringae pv.garcae

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-8: Particular requirements for Pseudomonas syringae pv.garcae

133

TCVN 12371-2-9:2021

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với Rice grassy stunt vius và Rice ragged stunt virus

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-9: Particular requirements for Rice grassy stunt vius and Rice ragged stunt virus

134

TCVN 12371-2-10:2021

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với Southern rice black streaked dwarf virus

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-10: Particular requirements for Southern rice black streaked dwarf virus

135

TCVN 12372-2-2:2021

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với chi cỏ chổi Orobanche

Procedure for identification of weeds - Part 2-2: Particular requirements for broomrapes (Orobanche genus)

136

TCVN 12194-2-5:2021

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Radopholus similis (Cobb) thorne

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-5: Particular requirements for Radopholus similis (Cobb) thorne

137

TCVN 12194-2-6:2021

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Bursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) Nickle

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-6: Particular requirements for Bursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) Nickle

138

TCVN 12195-2-14:2021

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Phymatotrichopsis omnivora (Duggar) hennebert

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-14: Particular requirements for Phymatotrichopsis omnivora (Duggar) hennebert

139

TCVN 12195-2-15:2021

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Verticillium albo-atrum Reinke & Berthold

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-15: Particular requirements for Verticillium albo-atrum Reinke & Berthold

140

TCVN 12195-2-16:2021

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Mycena citricolor (Berk & Curtis) Sacc.

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-16: Particular requirements for Mycena citricolor (Berk & Curtis) Sacc.

Tổng số trang: 23