-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13358-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 1: Quế Forest tree cultivars – Non timber forest products species – Part 1: Cinnamomum cassia Blume |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12371-2-7:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với Coffee ringspot vius Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-7: Particular requirements for Coffee ringspot vius |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12714-12:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 12: Tống quá sủ Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 12: Alnus nepalensis D. Don |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12194-2-8:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Rhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) Goodey Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-8: Particular requirements for Rhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) Goodey |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13358-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 2: Bời lời đỏ Forest tree cultivar – Non-timber Forest Products species – Part 2: Litsea glutinosa Roxb. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |