-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8367:2020Công trình thủy lợi - Yêu cầu về quan trắc, giám sát và dự báo chất lượng Hydraulics works - Requirement for water quality monitoring, observation and forecasting |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13532:2022Rừng phòng hộ đầu nguồn - Các yêu cầu Watershed protection forest – Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10787:2015Malt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 10 Malt. Sampling and preparation of test sample |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8760-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 2: Các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy quả, lấy hạt Forest tree cultivar – Hedge orchard – Part 2: Non-timber forest tree for fruit and seed products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 422,000 đ | ||||