Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 445 kết quả.

Searching result

421

TCVN 3138:1979

Bảo quản tre nứa. Phương pháp phòng nấm gây mục và biến màu cho tre, nứa dùng làm nguyên liệu giấy

Bamboo preservation. Preventive method against wood staining and wood destroying fungi for bamboo used as raw material for paper production

422

TCVN 3139:1979

Bảo quản tre nứa. Phương pháp phòng mọt và mốc cho trúc

Bamboo preservation - Preventive method against wood destroying fungi and insects for thin bamboos(Phyllostachys)

423

TCVN 3230:1979

Quế xuất khẩu - Yêu cầu kỹ thuật

Cinnamon for exporting - Technical requirements

424

TCVN 3231:1979

Quế xuất khẩu. Phương pháp thử

Cinnamon for export. Test methods

425

TCVN 3235:1979

Khoai tây giống. Củ để giống. Yêu cầu kỹ thuật và bảo quản

Breed potato. Specifications and storage

426

TCVN 3236:1979

Khoai tây giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breed potato. Specifications

427

TCVN 3237:1979

Khoai tây giống. Phương pháp thử

Breed potato. Test methods

428

TCVN 3238:1979

Hạt giống cà chua

Tomato seeds

429

TCVN 3239:1979

Hạt giống đậu cove

Snap bean seeds

430

TCVN 3240:1979

Hạt giống rau cải

Radish Chinese cabbage and Chinese mustard seeds

431

TCVN 3241:1979

Hạt giống dưa chuột

Cucumber seeds

432

TCVN 3246:1979

Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng

White Leghorn for breeding - Specifications

433

TCVN 3247:1979

Trứng ấp giống Lơgo (LEGHORN). Dòng X và dòng Y. Yêu cầu kỹ thuật

Leghorn breed eggs. X and Y races. Specifications

434

TCVN 3249:1979

Trứng ấp giống Plimut-Roc (PLYMOUTH ROCK). Dòng 799, 488 và 433. Yêu cầu kỹ thuật

Plymouth Rock breed eggs. 799, 488 and 433 races. Specifications

435

TCVN 2385:1978

Hạt giống đay. Yêu cầu kỹ thuật

Kenaf and jute seeds. Specifications

436

TCVN 2386:1978

Hạt giống đay. Phương pháp thử

Kenaf and jute seeds. Test methods

437

TCVN 2598:1978

Hạt giống su hào. Yêu cầu chất lượng

Kohl-rabi seeds. Quality characteristics

438

TCVN 2599:1978

Hạt giống su hào. Phương pháp thử

Kohl-rabi seeds. Test methods

439

TCVN 1975:1977

Thuật ngữ trong công tác giống gia súc

Stockbreeding. Vocabulary

440

TCVN 1649:1975

Trâu bò giống. Phương pháp giám định

Breed cows and buffaloes. Method of verification

Tổng số trang: 23