Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 460 kết quả.
Searching result
361 |
TCVN 3937:2000Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Glossary of phytosanitary. Terms and definitions |
362 |
TCVN 6162:1996Quy phạm về kiểm tra động vật trước và sau khi giết mổ và đánh giá động vật và thịt trước và sau khi giết mổ Code for ante-mortem and post-mortem inspection of slaughter animals and for ante-mortem and post-mortem judgement of slaughter animals and meat |
363 |
|
364 |
|
365 |
TCVN 2099:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền uốn của màng Paints. Determination of bending resistance of coating |
366 |
TCVN 3143:1993Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi. Premic khoáng vi lượng Micro-mineral premix for commercial formula feeds |
367 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
368 |
|
369 |
|
370 |
|
371 |
|
372 |
TCVN 5386:1991Máy xay xát thóc gạo. Yêu cầu kỹ thuật chung Rice rubbing mills. General specifications |
373 |
TCVN 5497:1991Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa Bovines for slaughter - Terms and definitions |
374 |
|
375 |
TCVN 3246:1990Giống gà Lơgo (LEGHORN). Dòng BVx và dòng BVy. Phân cấp chất lượng giống Leghorn breed hens. BVx and BVy races.. Specification |
376 |
TCVN 3248:1990Gà giống PLIMUT-ROC (PLYMOUTH ROCK). Dòng TĐ9 và dòng TĐ3. Phân cấp chất lượng Plymouth Rock breed hens. TD9 and TD3 races. Specification |
377 |
|
378 |
TCVN 5286:1990Trâu bò giống hướng thịt và cày kéo. Phương pháp phân cấp chất lượng Draught and fleshing breed cattles. Method of quality gradation |
379 |
|
380 |
|