Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 445 kết quả.

Searching result

301

TCVN 9301:2013

Cây giống bơ. Yêu cầu kỹ thuật

Avocado grafted seeding. Technical requirements

302

TCVN 9062:2013

Chồi giống dứa. Yêu cầu kỹ thuật

Sucker of pineapple. Technical requirements

303

TCVN 8934:2013

Bảo quản lâm sản - Chế phẩm XM­5 100 bột

Forest product preservation - XM5 100 chemical powdered preservative

304

TCVN 8935:2013

Bảo quản lâm sản - Chế phẩm LN5 90 bột

Forest product preservation - LN5 90 chemical powdered preservative

305

TCVN 10129:2013

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chim cút. Yêu cầu kỹ thuật.

Completed feeds for quails. Technical requirements

306

TCVN 10130:2013

Thức ăn tinh hỗn hợp cho đà điểu. Yêu cầu kỹ thuật.

Concentrated compound feeds for ostriches. Technical requirements

307

TCVN 8925:2012

Tinh bò sữa, bò thịt. Đánh giá chất lượng.

Dairy and beef cattle semen. Quality evaluation

308

TCVN 9121:2012

Trại chăn nuôi gia súc lớn. Yêu cầu chung

Ruminant farm. General requirements

309

TCVN 9371:2012

Ngựa giống. Yêu cầu kỹ thuật.

Breeding Horses. Technical requirements

310

TCVN 9370:2012

Trâu giống. Yêu cầu kỹ thuật.

Breeding buffaloes. Technical requirements

311

TCVN 9304:2012

Hạt giống đậu. Yêu cầu kỹ thuật

Bean seeds. Technical requirements

312

TCVN 8547:2011

Giống cây trồng. Phương pháp kiểm tra tính đúng giống và độ thuần của lô hạt giống

Crops seed. Method for control plot test

313

TCVN 8548:2011

Hạt giống cây trồng. Phương pháp kiểm nghiệm.

Crops seed. Testing methods

314

TCVN 8549:2011

Củ giống khoai tây. Phương pháp kiểm nghiệm.

Tuber seed potato. Testing methods.

315

TCVN 8550:2011

Giống cây trồng. Phương pháp kiểm định ruộng giống

Crops seed. Field inspection method

316

TCVN 8659:2011

Hạt giống đậu xanh. Yêu cầu kỹ thuật

Mungbean seed. Technical requirements.

317

TCVN 8742:2011

Cây trồng - Xác định nitrat và nitrit bằng phương pháp so màu

Plant - Determination of nitrate and nitrite by colorimetric method.

318

TCVN 9120:2011

Bò giống Brahman. Yêu cầu kỹ thuật.

Breeding Brahman cattle. Technical requirements.

319

TCVN 9110:2011

Giống vật nuôi. Đánh số lợn giống

Animal breeding. Breeding pigs identification

320

TCVN 9111:2011

Lợn giống ngoại. Yêu cầu kỹ thuật.

Exotic breeding pigs. technical requirements.

Tổng số trang: 23