-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8400-24:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 24: Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 24: Infectious bronchitis disease |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4789:1989Dụng cụ đo-kiểm tra của ô tô. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Control-measuring instruments for automobiles. General specifications and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7168-1:2007So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy quốc tế. Phần 1: Thang máy điện Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8176:2009Sữa chua. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Yogurt. Determination of total solids content (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10909:2016Hạt giống rau muống – Yêu cầu kỹ thuật. Water spinach seeds – Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 658,000 đ | ||||