• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11559:2016

Thủy tinh borosilicat 3.3 – Các tính chất

Borosilicate glass 3.3 – Properties

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6115-1:2005

Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy

Welding and allied processes. Classification of geometric imperfection in metallic materials. Part 1: Fusion welding

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 8645:2011

Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật khoan phụt xi măng vào nền đá

Hydraulic structures - Technical requirements for drilling and injecting cement into rock foundation

196,000 đ 196,000 đ Xóa
4

TCVN 14230:2024

Dịch vụ du lịch thân thiện với người Hồi giáo – Các yêu cầu

Muslim friendly hospitality services - Requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12678-2:2020

Thiết bị quang điện – Phần 2: Yêu cầu đối với thiết bị chuẩn quang điện

Photovoltaic devices – Part 2: Requirements for photovoltaic reference devices

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13521:2022

Nhà ở và nhà công cộng – Các thông số chất lượng không khí trong nhà

Residential and public buildings – Indoor air quality parameters

228,000 đ 228,000 đ Xóa
7

TCVN 7492-2:2010

Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự . Phần 2: Miễn nhiễm. Tiêu chuẩn họ sản phẩm

Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 2: Immunity. Product family standard

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 10908:2016

Hạt giống vừng – Yêu cầu kỹ thuật.

Sesame seeds – Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,074,000 đ