-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2628:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và Polenske Vegetable oil - Method for the determination of Reichert - Meissl and Polenske values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2640:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10908:2016Hạt giống vừng – Yêu cầu kỹ thuật. Sesame seeds – Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |