Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 106 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 6879:2001Vải. Tính cháy. Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng Textile fabrics. Burning behaviour. Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens |
62 |
TCVN 5791:1994Vải dệt kim. Phương pháp lấy mẫu để thử Knitted fabrics. Method of samling for testing |
63 |
TCVN 5792:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định kích thước Knitted fabrics and garments. Measurement of linear dimensions |
64 |
|
65 |
TCVN 5794:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định mật độ Knitted fabrics and garments. Method for determination of density |
66 |
TCVN 5795:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt Knitted fabrics. Determination of breaking load and elongation at break |
67 |
TCVN 5796:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định độ bền nén thủng và độ giãn phồng khi nén bằng quả cầu Knitted fibrics. Determination of bursting strength and bursting distension by ball compression test |
68 |
TCVN 5797:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định khả năng chịu mài mòn Knitted fabrics. Determination of abrasion resistanse |
69 |
TCVN 5798:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt Knitted fabrics. Determination of dimensional change after washing |
70 |
TCVN 5799:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định chiều dài vòng sợi Knitted fabrics and garments. Determination of yarn length in the loop |
71 |
TCVN 5800:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng Knitted fabrics and gartments. Determination of distortion of courses and wales |
72 |
|
73 |
|
74 |
|
75 |
TCVN 5444:1991Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ không nhầu Woven fabrics. Determination of crease resistance |
76 |
TCVN 5445:1991Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền mài mòn Woven fabrics. Determination of abrasion resistance |
77 |
TCVN 5073:1990Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ mao dẫn Woven fabrics - Method for the determination of capillarity |
78 |
TCVN 5091:1990Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ hút nước Textiles. Fabrics. Determination of water vapour absorption |
79 |
TCVN 5092:1990Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ thoáng khí Textiles. Fabrics. Test methods for air permeability |
80 |
TCVN 5093:1990Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ uốn của sợi trên vải Textiles. Woven fabrics. Determination of crimp of yarn in fabrics |