-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9288:2012Phân bón. Xác định mangan tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers. Method for determination of total manganese by flame atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5082:1990Phương tiện bảo vệ mắt. Yêu cầu kỹ thuật Personal eye-protectors. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5105:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng tro Aquatic products. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5073:1990Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ mao dẫn Woven fabrics - Method for the determination of capillarity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||