-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5841:1994Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng profin. Sai lệch kích thước và hình dạng Aluminium and aluminium alloys. Profiles. Tolerances on dimensions and forms |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5842:1994Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình tròn, vuông, sáu cạnh. Sai lệch kích thước và hình dạng Aluminium and aluminium alloys. Round, square and hexagonal bars. Tolerances on dimensions and form |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5795:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt Knitted fabrics. Determination of breaking load and elongation at break |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||