• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7112:2002

Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt)

Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7835-Z01:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z01: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Muối crom

Textiles - Tests for colour fastness - Part Z01: Colour fastness to metals in the dye-bath: Chromium salts

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9409-5:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ bền trong môi trường hóa chất

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 5: Determination chemical resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5092:1990

Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ thoáng khí

Textiles. Fabrics. Test methods for air permeability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ