-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4437:1987Phương tiện đo khối lượng. Sơ đồ kiểm định Measuring means of mass. Verification schedules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9519-1:2012Thực phẩm. Xác định sulfit. Phần 1: Phương pháp monier-williams đã được tối ưu hóa. Foodstuffs. Determination of sulfite. Part 1: Optimized Monier-Williams method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12150:2017Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá độ bền chống tạo thành vết nứt do biến dạng của lớp phủ anốt hóa. Anodizing of aluminium and its alloys – Assessment of resistance of anodic oxidation coatings to cracking by deformation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9522:2012Thực phẩm. Xác định aflatoxin B1 trong thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm và detector huỳnh quang. Foodstuffs. Determination of aflatoxin B1 in cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5730:1993Sơn ankyt. Yêu cầu kỹ thuật Alkyd paints. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||