• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13371:2021

Máy tính để bàn – Hiệu suất năng lượng

Desktop computers – Energy efficiency

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7590-2-9:2007

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang)

Lamp controlgear. Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8052-1:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Bitumen corrugated sheets. Part 1: Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11206-4:2020

Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 4: Sản phẩm gỗ kỹ thuật

Timber structures – Determination of characteristic values – Part 4: Engineered wood products

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11182:2015

Phân tích cảm quan. Thuật ngữ và định nghĩa. 36

Sensory analysis - Vocabulary

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 7835-B02:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B02: Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Phép thử bằng đèn xenon

Textiles. Tests for colour fastness. Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 11239:2015

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý sự cố an toàn thông tin. 102

Information technology -- Security techniques -- Information security incident management

408,000 đ 408,000 đ Xóa
8

TCVN 7601:2007

Thực phẩm. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp bạc dietyldithiocacbamat

Foodstuffs. Determination of arsenic content by silver diethyldithiocacbamate method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN ISO 14040:2009

Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ

Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 11948:2018

Ván sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Xác định độ bền chịu tác động của bánh xe chân ghế

Resilient, textile and laminate floor coverings - Castor chair test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 1595-1:2013

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng ấn lõm - Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết kế đo độ cứng (độ cứng Shore)

Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of indentation hardness -- Part 1: Durometer method (Shore hardness)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 12092:2018

Máy cắt sàn - An toàn

Floor cutting-off machines. Safety

168,000 đ 168,000 đ Xóa
13

TCVN 4859:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt

Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 12748:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu đối với các mẫu không thể phân tích cảm quan trực tiếp

Sensory analysis – Methodology – Guidelines for the preparation of samples for which direct sensory analysis is not feasible

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 12507:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật cho thử nghiệm các hệ thống ắc quy lithi-ion tổ hợp với ắc quy chì axit hoặc tụ điện

Electrically propelled vehicles – Test specifications for lithium-ion battery systems combined with lead acid battery or capacitor

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 5792:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định kích thước

Knitted fabrics and garments. Measurement of linear dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,076,000 đ