Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 74 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 11417-4:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 4: Jib cranes |
22 |
TCVN 11417-3:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 3: Cần trục tháp Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 3: Tower cranes |
23 |
TCVN 11417-2:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 2: Cần trục tự hành Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 2: Mobile cranes |
24 |
TCVN 11417-1:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 1: Quy định chung Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 1: General |
25 |
TCVN 11074-1:2015Cần trục. Kiểm tra. Phần 1: Quy định chung. 26 Cranes -- Inspections -- Part 1: General |
26 |
TCVN 11074-3:2015Cần trục. Kiểm tra. Phần 3: Cần trục tháp. 27 Cranes -- Inspections -- Part 3: Tower cranes |
27 |
TCVN 11075-1:2015Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 1: Quy định chung. 30 Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 1: General |
28 |
TCVN 11075-4:2015Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 6 Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 4: Jib cranes |
29 |
TCVN 11076-1:2015Cần trục. Tính toán thiết kế bánh xe chạy trên ray và kết cấu đỡ đường chạy xe con. Phần 1: Quy định chung. 18 Cranes -- Design calculation for rail wheels and associated trolley track supporting structure -- Part 1: General |
30 |
TCVN 11077:2015Cần trục. Độ cứng. Cầu trục và cổng trục. 12 Cranes -- Stiffness -- Bridge and gantry cranes |
31 |
TCVN 11078:2015Cần trục và tời. Chọn cáp, tang và puly. 26 Cranes and hoists -- Selection of wire ropes, drums and sheaves |
32 |
TCVN 7167-3:2015Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp. 19 Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes |
33 |
TCVN 7761-3:2013Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes |
34 |
TCVN 7761-1:2013Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General |
35 |
TCVN 5205-3:2013Cần trục. Cabin và trạm điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Cabins. Part 3: Tower cranes |
36 |
TCVN 5208-2:2013Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Requirements for mechanisms. Part 2: Mobile cranes |
37 |
TCVN 5205-1:2013Cần trục. Cabin và trạm điều khiển. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Cabins and control stations. Part 1: General |
38 |
|
39 |
|
40 |
TCVN 10199-3:2013Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Information labels. Part 3: Tower cranes |