Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 99 kết quả.

Searching result

61

TCVN 8242-2:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes. Vocabulary. Part 2: Mobile cranes

62

TCVN 8242-1:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 1: Quy định chung

Cranes. Vocabulary. Part 1: General

63

TCVN 7167-3:2009

 Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes

64

TCVN 5208-4:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 4: Jib cranes

65

TCVN 5208-5:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 5: Bridge and gantry cranes

66

TCVN 5208-3:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 3: Tower cranes

67

TCVN 5205-1:2008

Cần trục. Cabin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Cabins. Part 1: General

68

TCVN 5205-2:2008

Cần trục - Yêu cầu đối với cơ cấu công tác - Phần 2: Cần trục tự hành- L 2

Cranes -- Requirements for mechanisms -- Part 2: Mobile cranes

69

TCVN 5205-3:2008

Cần trục. Cabin. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Cabins. Part 3: Tower cranes

70

TCVN 5205-4:2008

Cần trục. Cabin. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Cabins. Part 4: Jib cranes

71

TCVN 5205-5:2008

Cần trục. Cabin. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Cabins. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

72

TCVN 5208-1:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 1: General

73

TCVN 7761-5:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 5: Cổng trục và cầu trục

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

74

TCVN 7761-4:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 4: Jib cranes

75

TCVN 7761-3:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes

76

TCVN 7761-1:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General

77

TCVN 7549-4:2007

Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Safe use. Part 4: Jib cranes

78

TCVN 7549-3:2007

Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Safe use. Part 3: Tower cranes

79

TCVN 7761-2:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 2: Cần trục di động

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 2: Mobile cranes

80

TCVN 7551:2005

Thiết bị nâng. Dãy tải lớn nhất cho các mẫu cần trục cơ bản

Lifting appliances. Range of maximum capacities for basic models

Tổng số trang: 5